ESG trong doanh nghiệp Việt: Những bước chuyển mình đầu tiên

 
Trong bối cảnh phát triển bền vững trở thành kim chỉ nam cho doanh nghiệp toàn cầu, ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) đã vượt lên trên khái niệm CSR truyền thống, trở thành bộ khung toàn diện giúp doanh nghiệp Việt Nam quản trị rủi ro, nâng cao giá trị và tạo lợi thế cạnh tranh.

Năm 2023, đã có 33 doanh nghiệp niêm yết phát hành báo cáo phát triển bền vững độc lập, tăng đáng kể so với con số 21 doanh nghiệp của năm 2022. Điều này cho thấy, doanh nghiệp Việt đang có những bước chuyển mình đầu tiên để nắm bắt lợi thế cạnh tranh thông qua việc áp dụng các tiêu chuẩn ESG.
 
ESG (Environmental, Social, Governance) là khái niệm nền tảng về phát triển bền vững trong doanh nghiệp. Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về ESG, các trụ cột và ý nghĩa của nó, vui lòng tham khảo bài viết chi tiết tại đây:
ESG là gì? Kim chỉ nam phát triển bền vững cho doanh nghiệp

Bài viết này sẽ tập trung cung cấp cái nhìn toàn diện về:
 
  • Tầm quan trọng của ESG trong bối cảnh toàn cầu và Việt Nam
  • Thực trạng áp dụng ESG tại các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam
  • Ví dụ về doanh nghiệp Việt áp dụng ESG thành công

I. Tầm quan trọng của ESG trong bối cảnh toàn cầu và Việt Nam

 
1. Áp lực từ nhà đầu tư
 
Các nhà đầu tư và quỹ tài chính ngày càng ưu tiên doanh nghiệp có chiến lược ESG rõ ràng. Báo cáo Edelman cho thấy 88% nhà đầu tư tin rằng doanh nghiệp chú trọng ESG sẽ sinh lợi dài hạn vượt trội.

Tại Việt Nam, vốn đầu tư quốc tế vào lĩnh vực tài chính xanh tăng mạnh, các quỹ lớn như IFC, Vietnam Holding, Dynam Capital đều lấy ESG làm tiêu chí then chốt.
 
Đặc biệt, các đối tác EU, Mỹ - nơi ESG là điều kiện bắt buộc trong chuỗi cung ứng, đang tạo áp lực lớn lên doanh nghiệp Việt.

Tuy nhiên, theo báo cáo của Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), trong bối cảnh ngành dệt may giảm gần 10% vào năm 2023, một số doanh nghiệp vẫn duy trì tăng trưởng tích cực nhờ sở hữu các chứng chỉ ESG, từ đó trở thành lựa chọn ưu tiên của các đối tác quốc tế.

2. Quy định pháp lý & chính sách

Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách thúc đẩy ESG như:
 
  • Quy hoạch Năng lượng 8 (PDP8): Loại bỏ dần điện than, phát triển năng lượng tái tạo.
  • Nghị định về giảm phát thải khí nhà kính, thị trường carbon nội địa.
  • Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường.
  • Bộ luật Lao động, Luật bảo vệ người tiêu dùng, Nghị định về quản lý rủi ro môi trường, Luật doanh nghiệp, Luật đầu tư.
  • Các chỉ số phát triển bền vững (VNSI), bộ nguyên tắc quản trị công ty, hướng dẫn công bố thông tin ESG trên HOSE.
 
3. Lợi thế cạnh tranh
 
Một hồ sơ ESG mạnh mẽ giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân dòng vốn đầu tư xanh như tín dụng xanh, khi các quỹ lớn ưu tiên những công ty có hiệu suất ESG tốt vì sự ổn định và tiềm năng tăng trưởng bền vững. 

Đồng thời, áp dụng ESG còn nâng cao danh tiếng và giá trị thương hiệu, củng cố lòng trung thành của khách hàng và thu hút thế hệ người tiêu dùng có ý thức xã hội. 

Các sáng kiến ESG thường xuyên dẫn đến việc tối ưu hóa tài nguyên và nâng cao hiệu suất quy trình, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và tăng cường khả năng quản lý rủi ro. 

Hơn nữa, một cam kết ESG mạnh mẽ sẽ là thỏi nam châm thu hút và giữ chân những nhân tài giỏi, những người tìm kiếm ý nghĩa và mục đích trong công việc. 
 
Cuối cùng, tuân thủ các tiêu chuẩn ESG quốc tế là "giấy thông hành" thiết yếu để doanh nghiệp Việt tiếp cận các thị trường khó tính và củng cố vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. 

4. Yêu cầu từ khách hàng (người tiêu dùng)
 
Ngày nay, người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến chất lượng hay giá cả sản phẩm, mà còn đòi hỏi các doanh nghiệp phải thể hiện trách nhiệm rõ ràng với môi trường và xã hội. 

Đặc biệt, trong một khảo sát của Nielsen Việt Nam năm 2022 đưa ra rằng 73% người tiêu dùng dưới 35 tuổi sẵn sàng trả thêm tiền cho các sản phẩm của thương hiệu bền vững. Điều này cho thấy, họ tìm kiếm các sản phẩm "xanh", "sạch", "có trách nhiệm". 

Yêu cầu từ xu hướng tiêu dùng xanh của khách hàng trở thành một điều kiện thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện ESG.
 

Tầm quan trọng của ESG trong bối cảnh toàn cầu và Việt Nam

II. Thực trạng áp dụng ESG tại các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam

 
1. Mức độ nhận thức và triển khai ESG
 
Các khảo sát lớn đều ghi nhận doanh nghiệp Việt ngày càng hiểu rõ tầm quan trọng của phát triển bền vững.

Theo Báo cáo Triển vọng kinh doanh UOB 2023 cho thấy 94% doanh nghiệp Việt Nam công nhận ESG là yếu tố thiết yếu, 51% đã bắt đầu thực hành.

Tuy nhiên, theo Báo cáo Mức độ sẵn sàng thực hành ESG tại Việt Nam của PwC và VIOD (2022) với sự tham gia của 234 doanh nghiệp niêm yết, chỉ có khoảng 44% doanh nghiệp đã lập kế hoạch và cam kết thực hiện ESG cụ thể, 36% đang trong giai đoạn chuẩn bị, phần còn lại cần cải thiện nhận thức và kế hoạch.

Đáng chú ý, khảo sát của Cục Phát triển doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) năm 2022 cho thấy việc tiên phong áp dụng ESG chủ yếu tập trung ở các doanh nghiệp lớn như doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), doanh nghiệp đại chúng hay doanh nghiệp xuất khẩu.

PwC cũng đã báo cáo tỷ lệ doanh nghiệp FDI cam kết ESG là 57%, các công ty niêm yết chỉ chiếm 35%, thậm chí thấp hơn doanh nghiệp tư nhân/gia đình (40%). Trong số các doanh nghiệp chưa cam kết, có tới 60% là doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Ngoài ra, phân tích hiệu suất ESG của khoảng 500 doanh nghiệp Việt Nam theo MCG Group cho thấy mức độ thực hành không đồng đều giữa các trụ cột:
 
  • Xã hội (S): là điểm mạnh, nổi bật ở yếu tố an toàn lao động.
  • Môi trường (E): là điểm yếu nhất, với phần lớn doanh nghiệp chưa xây dựng kế hoạch hay báo cáo về phát thải, khí hậu và sử dụng tài nguyên.
  • Quản trị (G): ở mức trung bình, còn thiếu tuân thủ các tiêu chuẩn và cần có sự cải thiện rõ rệt.
 
2. Thách thức trong triển khai
 
  • Thiếu quy định rõ ràng về ESG:
 
Hiện tại, Việt Nam chưa có quy định cụ thể và đầy đủ về ESG, đặc biệt là hướng dẫn chi tiết về báo cáo và chế tài xử lý khi không thực hiện. 
 
Điều này khiến doanh nghiệp còn bối rối và thiếu chuẩn mực thống nhất trong áp dụng ESG, như việc không kịp nộp báo cáo phát thải theo yêu cầu của cơ chế thuế carbon EU (CBAM).
 
  • Hạn chế về tài chính và nguồn lực:
 
Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, gặp khó khăn trong việc đầu tư cho các sáng kiến bền vững do chi phí cao và thiếu hỗ trợ tài chính. Điều này làm giảm động lực áp dụng ESG, nhất là khi lợi ích dài hạn chưa rõ ràng.
 
  • Thiếu năng lực và chuyên môn về ESG:
 
Phần lớn doanh nghiệp chưa có bộ phận hoặc lãnh đạo chuyên trách ESG. Nhân sự có kiến thức sâu về ESG còn thiếu, trong khi nhận thức về tầm quan trọng của ESG chưa phổ biến rộng rãi. Việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp hướng tới ESG cũng còn mới mẻ.
 
  • Rào cản về dữ liệu và hệ thống đo lường:
 
Do thiếu hệ thống đo lường và tiêu chuẩn thống nhất, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thu thập dữ liệu ESG đầy đủ, chính xác. Dữ liệu phân tán và thiếu chuẩn hóa dẫn đến báo cáo ESG thiếu độ tin cậy và nhất quán.
 

Thực trạng áp dụng ESG tại các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam

III. Ví dụ về doanh nghiệp Việt áp dụng ESG thành công


Để hiểu rõ hơn về cách thức triển khai ESG hiệu quả, hãy cùng tìm hiểu một số ví dụ về doanh nghiệp Việt áp dụng ESG thành công sau đây:

1. Vietcombank - Dấu xanh tự hào

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) là một trong những doanh nghiệp áp dụng ESG tiên phong tại Việt Nam trong lĩnh vực ngân hàng. Từ năm 2019, Vietcombank đã báo cáo ESG theo tiêu chuẩn GRI vào toàn bộ hoạt động kinh doanh của mình.
 
  • Về khía cạnh Môi trường (E)
 
Vốn tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo, năng lượng sạch chiếm 84.7% dư nợ xanh. Quản lý nước bền vững tại khu vực đô thị và nông thôn chiếm 7.8%. Đến cuối năm 2024, danh mục tín dụng xanh của ngân hàng đã đạt khoảng 47600 tỷ VNĐ. 

Ngoài ra, số liệu rác thải sinh hoạt năm 2024 (tại địa điểm làm việc của trụ sở chính và chi nhánh Tp.HCM) ở mức 344 tấn, giảm 34% so với năm 2023.
 
  • Về khía cạnh Xã hội (S)
 
Vietcombank đã đầu tư hơn 571 tỷ đồng cho các hoạt động an sinh xã hội, xây dựng nhà tình thương, trường học, bệnh viên và trao các suất học bổng cho học sinh sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
 
Tổng số khách hàng được giảm lãi suất là gần 110.000 khách hàng với quy mô dư nợ hỗ trợ đạt hơn 900 nghìn tỷ VNĐ. Mức điểm chỉ tiêu EES mà Vietcombank đạt được năm 2024 tiếp tục duy trì ở mức “xuất sắc” trên thị trường.
 
Nguồn cán bộ nữ tại vietcombank chiếm khoảng 61% số lượng nhân sự toàn hệ thống. 
 
  • Về khía cạnh Quản trị (G)
 
Vietcombank quản trị doanh nghiệp minh bạch và hiệu quả, định hướng phát triển có trách nhiệm. Ngoài ra, Vietcombank còn làm tốt trong chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo, kiến tạo chuỗi giá trị bền vững và Cam kết hành động vì một môi trường kinh doanh lành mạnh. 

Kết quả từ việc áp dụng ESG, Vietcombank được xếp hạng Top 20 doanh nghiệp có chỉ số Phát triển bền vững tốt nhất Việt Nam (VNSI) bởi Sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh (HOSE).

2. Vinamilk - Chuyển đổi xanh trong ngành thực phẩm
 
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk) đã thực hiện chuyển đổi xanh toàn diện trong chuỗi giá trị từ trang trại đến người tiêu dùng, triển khai ESG theo chuẩn mực GRI, tạo ra một mô hình phát triển bền vững độc đáo trong ngành thực phẩm Việt Nam. 
 
  • Về khía cạnh Môi trường (E)
 
Vinamilk có 3 đơn vị (2 nhà máy, 1 trang trại) được chứng nhận Trung hòa Carbon theo tiêu chuẩn PAS 2060, tiến gần hơn đến mục tiêu Net Zero 2050.
 
Hệ thống dữ liệu ESG tập đoàn giúp Vinamilk quản trị bền vững minh bạch và theo thời gian thực.
 
100% nhà máy và trang trại của Vinamilk đang thực hiện kiểm kê phát thải khí nhà kính
 
Từ năm 2013 đến nay, 100% các nhà máy của Vinamilk đã áp dụng hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 5000
 
  • Về khía cạnh Xã hội (S)
 
Vinamilk triển khai các chương trình cộng đồng dựa trên 4 trụ cột: Dinh dưỡng, Tri thức, Sức khỏe, Yêu thương, nhằm phát triển Việt Nam hài hòa và toàn diện. 

Trong năm 2024, Vinamilk đã đóng góp gần 75 tỷ đồng cho các hoạt động vì cộng đồng, gần 10 tỷ đồng để khắc phục hậu quả bão Yagi.

Đặc biệt, trong suốt những năm từ 1995 đến nay, Vinamilk đã đồng hành cùng Hội Bảo trợ Bệnh nhân nghèo TP.HCM đóng góp gần 8.2 tỷ đồng cho các ca mổ tim, phẫu thuật mắt cho trẻ em nghèo.
 
  • Về khía cạnh Quản trị (G)
 
Vinamilk đã triển khai kho vận thông minh, đến việc ứng dụng AI trong đánh giá hiệu suất và quản trị nguồn nhân lực. Ngoài ra, còn sử dụng hệ thống thu thập và quản lý dữ liệu ESG đồng bộ trên toàn chuỗi giá trị.

Với những nỗ lực trong triển khai ESG, Vinamilk tiếp tục năm thứ 9 liên tiếp duy trì thứ hạng cao trong Top 10 doanh nghiệp phát triển bền vững, tổng điểm ESG năm 2024 của Vinamilk đạt mức cao 83%, cao vượt trội so với trung bình ngành sữa Việt Nam. 

3. FPT - Công nghệ vì sự phát triển bền vững
 
Tập đoàn FPT đã định vị mình là doanh nghiệp công nghệ đi đầu trong ứng dụng ESG theo tiêu chuẩn GRI, đặc biệt trong việc sử dụng công nghệ để giải quyết các vấn đề môi trường và xã hội.
 
  • Về khía cạnh Môi trường (E)
 
Thực hiện thành công các hoạt động trồng rừng tại Sóc Trăng, Thừa Thiên Huế, Thanh Hóa với 4.500 cây được trồng. Bên cạnh đó, FPT tiên phong xây dựng các văn phòng làm việc xanh sử dụng hệ thống điện mặt trời với mục tiêu trung hòa Carbon.
 
  • Về khía cạnh xã hội (S)
 
FPT trích 66.3 tỷ VNĐ hỗ trợ hoạt động cộng đồng. Năm 2024, FPT đã hỗ trược 62.540 người có hoàn cảnh khó khăn trên toàn quốc, 431 cây cầu được xây dựng nâng bước em nhỏ đến trường. Ngoài ra, FPT xây dựng quỹ học bổng với số tiền lớn 168.1 tỷ VNĐ mang tên học bổng Nguyễn Văn Đạo.
 
FPT nằm trong top 10 nơi làm việc tốt nhất Việt Nam, có 36% cán bộ quản lý nữ, dành 184.7 tỷ VNĐ cho hoạt động đào tạo nội bộ. Bên cạnh đó, FPT là nơi làm việc đa dạng văn hóa với 3489 nhân sự người nước ngoài (87 quốc tịch).
 
  • Về khía cạnh Quản trị (G)
 
Trong năm 2024, FPT tiếp tục áp dụng rộng rãi mô hình quản trị theo mục tiêu và kết quả then chốt (OKRs) trên toàn hệ thống. Phương pháp này giúp đồng bộ hóa mục tiêu cá nhân với định hướng của Tập đoàn, đảm bảo bám sát chiến lược tổng thể, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành và năng suất.
 
Song song đó, FPT và các lĩnh vực chủ chốt cũng tích cực áp dụng các chuẩn mực quốc tế, đạt được nhiều chứng nhận uy tín nhằm củng cố năng lực cạnh tranh toàn cầu.
 
Kết quả của những nỗ lực đó, FPT nằm Top 10 thương hiệu bền vững nhờ đổi mới sáng tạo (Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia và VCCorp), Top 50 Doanh nghiệp phát triển bền vững tiêu biểu Việt Nam và tiếp tục là cổ phiếu công nghệ duy nhất của chỉ số phát triển bền vững VNSI do HoSE đánh giá trong năm 2024.
 

Ví dụ về doanh nghiệp Việt áp dụng ESG thành công

IV. Kết luận
 

ESG không chỉ là xu hướng toàn cầu mà còn là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp Việt phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường, nhà đầu tư, khách hàng quốc tế. 

Hành trình ESG còn nhiều thách thức nhưng cũng đầy cơ hội. Việc áp dụng ESG giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, tăng cường uy tín, giảm thiểu rủi ro và góp phần xây dựng xã hội phát triển hài hòa.

Chủ doanh nghiệp, nhà quản lý cần chủ động nâng cao nhận thức, xây dựng chiến lược và từng bước triển khai ESG, bắt đầu từ những hành động nhỏ nhưng thiết thực.

"Nhận thấy lượng rác thải ra sau mỗi sự kiện quá lớn. Năm 2022 Gloton đã bắt tay vào nghiên cứu sử dụng carton trong trang trí sự kiện. Hướng đến mục tiêu giảm thiểu carbon thông qua sử dụng vật liệu tái chế và thân thiện với môi trường. 

Mỗi dự án là một câu chuyện minh chứng cho sự sáng tạo, cam kết bảo vệ môi trường và tinh thần đổi mới không ngừng nghỉ của chúng tôi."

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
ĐĂNG NHẬP
Nhận nhiều ưu đãi hơn
article